Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lỏng lẻo
[lỏng lẻo]
|
loose, not tight, become undisciplined, let oneself slide
lack of discipline, slack discipline
Từ điển Việt - Việt
lỏng lẻo
|
tính từ
dễ tuột, dễ rời
dây buộc lỏng lẻo
không chặt chẽ, nghiêm ngặt
quản lý lỏng lẻo; điều lệ lỏng lẻo